Có 2 kết quả:

避开 bì kāi ㄅㄧˋ ㄎㄞ避開 bì kāi ㄅㄧˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to avoid
(2) to evade
(3) to keep away from

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to avoid
(2) to evade
(3) to keep away from

Bình luận 0